Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

ga tô

Academic
Friendly

Từ "ga tô" ( nguồn gốc từ tiếng Pháp "gâteau") danh từ chỉ một loại bánh nướng kết cấu xốp mềm. Bánh ga tô thường được làm từ bột , đường, trứng có thể thêm các nguyên liệu khác như sữa, , hoặc hương liệu như vani, socola.

Định nghĩa:
  • Ga tô: Bánh nướng xốp, mềm, thường vị ngọt, dùng trong các dịp lễ, sinh nhật, hay như món tráng miệng.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Hôm nay, tôi đã làm một cái ga tô socola cho sinh nhật bạn tôi."
  2. Câu nâng cao: "Bánh ga tô vani tôi thửtiệm bánh hôm qua thật sự rất ngon, không quá ngọt hương thơm rất nhẹ nhàng."
Các biến thể của từ:
  • Ga tô sinh nhật: loại bánh ga tô thường được làm để tổ chức sinh nhật.
  • Ga tô bông: Bánh ga tô kết cấu rất mềm, xốp, nhẹ nhàng.
  • Ga tô socola: Bánh ga tô hương vị socola, thường được làm bằng bột cacao hoặc socola nguyên chất.
Phân biệt cách sử dụng khác:
  • Bánh ngọt: thuật ngữ chung cho các loại bánh ngọt, không chỉ riêng ga tô.
  • Bánh mì: loại bánh khác nhau, thường cấu trúc cứng hơn không ngọt.
Từ gần giống:
  • Bánh bông lan: Cũng một loại bánh mềm, nhưng thường nhẹ hơn không ngọt bằng ga tô.
  • Bánh kem: Loại bánh lớp kem bên ngoài, có thể ga tô nhưng không phải lúc nào cũng vậy.
Từ đồng nghĩa:
  • Bánh nướng: Một thuật ngữ chung cho tất cả các loại bánh được nướng. Tuy nhiên, không phải tất cả các bánh nướng đều ga tô.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "ga tô", bạn nên lưu ý đến ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn với các loại bánh khác, không phải tất cả các loại bánh đều cấu trúc hương vị giống như ga tô.

  1. ga- (F. gateau) dt. Bánh nướng xốp, mềm làm bằng bột đánh lẫn với đường trứng: bánh ga-.

Similar Spellings

Words Containing "ga tô"

Comments and discussion on the word "ga tô"